Có 1 kết quả:
乘船 chéng chuán ㄔㄥˊ ㄔㄨㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embark
(2) to travel by ship
(3) to ferry
(2) to travel by ship
(3) to ferry
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0